🔍 Search: BỊ CẢNH CÁO
🌟 BỊ CẢNH CÁO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
훈방되다
(訓放 되다)
Động từ
-
1
일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람이 훈계를 받고 풀려나다.
1 BỊ CẢNH CÁO: Người gây ra tội nhẹ trong cuộc sống thường ngày được nhắc nhở rồi được thả ra.
-
1
일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람이 훈계를 받고 풀려나다.